Có 2 kết quả:
杀价 shā jià ㄕㄚ ㄐㄧㄚˋ • 殺價 shā jià ㄕㄚ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat down the price
(2) to haggle
(3) to slash one's prices
(2) to haggle
(3) to slash one's prices
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat down the price
(2) to haggle
(3) to slash one's prices
(2) to haggle
(3) to slash one's prices
Bình luận 0